VIETNAMESE

Luôn miệng

nói liên tục, lải nhải

word

ENGLISH

chatter nonstop

  
VERB

/ˈtʃætə ˌnɒnˈstɒp/

talk endlessly, prattle

Luôn miệng là hành động nói liên tục, không ngừng.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn miệng nói về chuyến đi của mình.

She chattered non-stop about her trip.

2.

Trẻ em luôn miệng nói chuyện rôm rả trong sân chơi.

Kids chatter excitedly in the playground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chatter nonstop nhé! check Talk incessantly Phân biệt: Talk incessantly là nói không ngừng hoặc liên tục. Ví dụ: She talked incessantly about her vacation. (Cô ấy nói không ngừng về kỳ nghỉ của mình.) check Babble Phân biệt: Babble là nói lảm nhảm hoặc không rõ ràng. Ví dụ: The baby babbled happily in her crib. (Em bé nói lảm nhảm vui vẻ trong nôi.) check Ramble Phân biệt: Ramble là nói lan man hoặc không đi vào trọng tâm. Ví dụ: He rambled on about his new project. (Anh ấy nói lan man về dự án mới của mình.) check Prattle Phân biệt: Prattle là nói liên tục về những điều không quan trọng. Ví dụ: They prattled about their weekend plans. (Họ huyên thuyên về kế hoạch cuối tuần của mình.) check Blabber Phân biệt: Blabber là nói quá nhiều hoặc không cần thiết. Ví dụ: He blabbered nonstop about his achievements. (Anh ấy nói liên tục về những thành tựu của mình.)