VIETNAMESE
Lộn vòng
xoay tròn, quay vòng, lật
ENGLISH
roll over
/roʊl ˈoʊvər/
whirl, rotate, spin
Lộn vòng là hành động quay hoặc xoay theo một vòng tròn hoàn chỉnh.
Ví dụ
1.
Con chó thích lộn vòng khi chơi trên cỏ.
The dog loves to roll over when playing in the grass.
2.
Chiếc xe lộn vòng nhiều lần trong vụ tai nạn.
The car rolled over multiple times during the accident.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Roll over nhé!
Flip
Phân biệt:
Flip là lật qua hoặc xoay một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
He flipped the pancake to cook the other side.
(Anh ấy lật bánh để nấu mặt còn lại.)
Turn over
Phân biệt:
Turn over là xoay hoặc lật từ mặt này sang mặt khác.
Ví dụ:
The baby turned over for the first time.
(Em bé lật người lần đầu tiên.)
Rotate
Phân biệt:
Rotate là quay hoặc xoay tròn.
Ví dụ:
The machine rotates the material for even coverage.
(Máy quay nguyên liệu để phủ đều.)
Flip around
Phân biệt:
Flip around là lật tròn hoặc xoay một vòng hoàn toàn.
Ví dụ:
The gymnast flipped around gracefully during her routine.
(Vận động viên thể dục lật vòng một cách duyên dáng trong bài thi của mình.)
Tumble
Phân biệt:
Tumble là lộn hoặc rơi theo vòng.
Ví dụ:
The puppy tumbled playfully on the floor.
(Chú cún lộn vòng vui vẻ trên sàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết