VIETNAMESE
Biết động cơ tối thượng của
Hiểu động cơ, hiểu ý đồ
ENGLISH
Understand motives
/ˌʌndərˈstænd ˈmoʊtɪvz/
Grasp intentions
Biết động cơ tối thượng của là hiểu rõ nguyên nhân sâu xa hoặc mục đích cuối cùng.
Ví dụ
1.
Cô ấy có thể biết động cơ tối thượng của hành động của anh ấy.
She could understand the motives behind his actions.
2.
Việc biết động cơ tối thượng trong đàm phán rất quan trọng.
It's important to understand motives in negotiations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Understand motives nhé!
Comprehend intentions - Hiểu rõ ý định
Phân biệt:
Chỉ sự hiểu rõ ý định của ai đó.
Ví dụ:
He struggled to comprehend her intentions behind the actions.
(Anh ấy khó khăn trong việc hiểu ý định đằng sau hành động của cô ấy.)
Discern purposes - Nhận ra mục đích
Phân biệt:
Nhấn mạnh vào khả năng phân biệt và nhận ra mục đích.
Ví dụ:
She discerned his purposes through subtle hints.
(Cô ấy nhận ra mục đích của anh ta qua các gợi ý nhỏ.)
Grasp motivations - Nắm bắt động cơ
Phân biệt:
Tập trung vào việc nắm bắt động cơ.
Ví dụ:
The psychologist tried to grasp the motivations of the patient.
(Nhà tâm lý học cố gắng nắm bắt động cơ của bệnh nhân.)
Decode reasoning - Giải mã lý do
Phân biệt:
Nhấn mạnh vào việc giải mã lý do.
Ví dụ:
He decoded the reasoning behind their strategy.
(Anh ấy giải mã lý do đằng sau chiến lược của họ.)
Interpret goals - Giải thích mục tiêu
Phân biệt:
Chỉ việc giải thích mục tiêu.
Ví dụ:
She interpreted his goals based on his actions.
(Cô ấy giải thích mục tiêu của anh ta dựa trên hành động của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết