VIETNAMESE
Liên ứng
tương ứng, phản hồi
ENGLISH
Correlating
/ˈkɒrəleɪtɪŋ/
Corresponding
Liên ứng là trạng thái kết nối và phản hồi lẫn nhau.
Ví dụ
1.
Dữ liệu này liên ứng với giả thuyết.
The data is correlating to the hypothesis.
2.
Hai sự kiện này liên ứng với nhau.
These two events are correlating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Correlate nhé! Relate Phân biệt: Relating mang nghĩa có mối liên hệ hoặc kết nối với điều gì đó. Ví dụ: The data points are closely relating to one another. (Các điểm dữ liệu có liên hệ chặt chẽ với nhau.) Connect Phân biệt: Connect mang nghĩa liên kết hoặc gắn kết hai điều gì đó. Ví dụ: This study connects education level with job satisfaction. (Nghiên cứu này liên kết trình độ học vấn với sự hài lòng trong công việc.) Associate Phân biệt: Associate mang nghĩa liên quan hoặc gắn liền với nhau. Ví dụ: The symptoms are often associated with seasonal changes. (Các triệu chứng thường gắn liền với sự thay đổi mùa.) Interlink Phân biệt: Interlink mang nghĩa kết nối hoặc gắn kết một cách phức tạp. Ví dụ: The concepts interlink to form a comprehensive theory. (Các khái niệm liên kết để tạo thành một lý thuyết toàn diện.) Tie together Phân biệt: Tie together mang nghĩa gắn kết hoặc ràng buộc lại với nhau. Ví dụ: The report ties together various findings from the study. (Báo cáo gắn kết các phát hiện khác nhau từ nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết