VIETNAMESE

ríu rít

hót líu lo, ríu rít

word

ENGLISH

Chirp

  
VERB

/ˈʧɜːp/

tweet

ríu rít là trạng thái nói chuyện hoặc phát ra âm thanh liên tục và vui vẻ.

Ví dụ

1.

Những chú chim đang ríu rít vào buổi sáng.

The birds were chirping in the morning.

2.

Bọn trẻ ríu rít vui vẻ sau giờ học.

The kids were chirping happily after class

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chirp nhé! Tweet - Âm thanh ngắn, sắc của chim Phân biệt: Tweet mô tả âm thanh nhỏ và sắc của chim, thường là tiếng hót ngắn. Ví dụ: The little bird tweeted happily. (Chú chim nhỏ ríu rít một cách vui vẻ.) Trill - Âm thanh liên tục, rung rung Phân biệt: Trill mô tả âm thanh liên tục, có âm điệu lên xuống, thường là tiếng chim hót. Ví dụ: The bird's trill echoed through the forest. (Tiếng chim líu lo vang vọng khắp rừng.) Warble - Âm điệu phức tạp hơn, có sự lên xuống Phân biệt: Warble mô tả âm thanh chim hót có âm điệu phức tạp, thường thay đổi tần số. Ví dụ: A beautiful warble came from the canary. (Tiếng hót đẹp của chim hoàng yến vang lên.) Peep - Âm thanh nhỏ và ngắn Phân biệt: Peep mô tả âm thanh nhỏ, ngắn mà thường thấy ở các loài chim non. Ví dụ: The chicks peeped under the mother hen's wings. (Những chú gà con kêu lích chích dưới cánh gà mẹ.) Call - Âm thanh gọi đơn giản của chim hoặc động vật Phân biệt: Call mô tả âm thanh đơn giản mà động vật sử dụng để gọi nhau hoặc cảnh báo. Ví dụ: The crow's call was loud and clear. (Tiếng kêu của con quạ to và rõ ràng.)