VIETNAMESE

sự rên rỉ

tiếng than thở

word

ENGLISH

Groaning

  
NOUN

/ˈɡroʊnɪŋ/

Moaning, lamenting

“Sự rên rỉ” là hành động phát ra âm thanh yếu hoặc đầy đau đớn, thường để biểu thị sự đau khổ.

Ví dụ

1.

Sự rên rỉ từ người bị thương thật đau lòng.

The groaning from the injured man was heart-wrenching.

2.

Tiếng rên rỉ có thể nghe thấy trong phòng

Groaning could be heard in the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của groan nhé! check Bemoan Phân biệt: Bemoan chỉ việc than phiền hoặc than vãn về sự việc hoặc tình huống không mong muốn. Ví dụ: She bemoaned the lack of opportunities in her hometown. (Cô ấy than vãn về sự thiếu cơ hội ở quê hương của mình.) check Cry Phân biệt: Cry chỉ việc phát ra tiếng khóc, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: The baby cried loudly when it was hungry. (Đứa bé khóc to khi đói.) check Sigh Phân biệt: Sigh là việc thở dài, thể hiện sự mệt mỏi hoặc thất vọng. Ví dụ: He sighed deeply when he heard the bad news. (Anh ấy thở dài khi nghe tin xấu.) check Grip Phân biệt: Gripe thường chỉ những lời than phiền nhỏ nhặt, không quan trọng. Ví dụ: He kept griping about the long wait at the airport. (Anh ấy không ngừng càu nhàu về việc chờ đợi lâu ở sân bay.) check Whine Phân biệt: Whine là việc kêu rên, phát ra tiếng khó chịu, mang tính phiền toái. Ví dụ: The child whined about not getting more candy. (Đứa trẻ kêu ca vì không được cho thêm kẹo.) check Lament Phân biệt: Lament thể hiện sự tiếc nuối và đau buồn sâu sắc về sự mất mát hoặc thất vọng. Ví dụ: She lamented the loss of her best friend. (Cô ấy than khóc về sự mất mát của người bạn thân nhất.)