VIETNAMESE

đổi hướng

chuyển hướng

word

ENGLISH

Change direction

  
VERB

/tʃeɪndʒ daɪˈrɛkʃən/

alter course

“Đổi hướng” là thay đổi phương hướng hoặc mục tiêu đang theo đuổi.

Ví dụ

1.

Chiếc xe đổi hướng đột ngột.

The car changed direction sharply.

2.

Họ đổi hướng để tránh giao thông.

They changed direction to avoid traffic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Change nhé! check Modify Phân biệt: Thay đổi một phần, thường là để phù hợp với hoàn cảnh. Ví dụ: She modified the recipe to suit her taste. (Cô ấy đã sửa đổi công thức để phù hợp với khẩu vị của mình.) check Transform Phân biệt: Biến đổi hoàn toàn, tạo ra sự thay đổi lớn. Ví dụ: The company transformed the old factory into a modern office. (Công ty đã biến đổi nhà máy cũ thành văn phòng hiện đại.) check Alter Phân biệt: Thay đổi nhỏ, không làm mất đi tính chất ban đầu. Ví dụ: He altered his jacket to fit better. (Anh ấy chỉnh sửa áo khoác để vừa hơn.)