VIETNAMESE

Buộc ai ra khỏi một vị trí

Đẩy ra, buộc rời đi

word

ENGLISH

Force out

  
VERB

/fɔːrs aʊt/

Expel, remove

Buộc ai ra khỏi một vị trí là ép buộc ai đó rời khỏi nơi họ đang ở hoặc vị trí họ đang giữ.

Ví dụ

1.

Hội đồng buộc anh ấy ra khỏi vị trí.

The board forced him out of his position.

2.

Buộc ai đó rời đi cần lý do hợp lý.

Forcing someone out requires valid reasons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Force out nhé! check Expel - Trục xuất Phân biệt: Expel là hành động buộc ai đó rời khỏi một tổ chức hoặc quốc gia, thường do vi phạm quy tắc. Ví dụ: He was expelled from the organization. (Anh ấy bị trục xuất khỏi tổ chức.) check Eject - Đuổi Phân biệt: Eject là hành động đuổi ai đó ra khỏi một nơi hoặc sự kiện, thường là bằng cách sử dụng lực. Ví dụ: The guard ejected the trespassers. (Người bảo vệ đã đuổi những kẻ xâm nhập.) check Oust - Hất cẳng Phân biệt: Oust là hành động hất cẳng hoặc đuổi ai đó khỏi một vị trí quyền lực hoặc chức vụ. Ví dụ: The CEO was ousted by the board. (Giám đốc điều hành bị hất cẳng bởi hội đồng quản trị.) check Dismiss - Sa thải Phân biệt: Dismiss là hành động đuổi việc một nhân viên hoặc yêu cầu ai đó rời đi. Ví dụ: He was dismissed from his position. (Anh ấy bị sa thải khỏi vị trí của mình.) check Evict - Đuổi khỏi nơi ở Phân biệt: Evict là hành động đuổi người thuê nhà hoặc cư dân khỏi nơi ở của họ, thường do không thanh toán tiền thuê. Ví dụ: The tenant was evicted for not paying rent. (Người thuê nhà bị đuổi vì không trả tiền thuê.)