VIETNAMESE

Bỏ xác

Hi sinh, mất mạng, bỏ thây

word

ENGLISH

Perish

  
VERB

/ˈpɛrɪʃ/

Die, lose life

Bỏ xác là hi sinh tính mạng hoặc mất mạng trong một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ

1.

Nhiều thủy thủ đã bỏ xác trong cơn bão.

Many sailors perished in the storm.

2.

Bỏ xác trong trận chiến là điều phổ biến trong các cuộc chiến cổ đại.

Perishing in battle was common in ancient wars.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Perish nhé! check Die - Mất mạng Phân biệt: Die là từ thông dụng chỉ sự mất mạng. Ví dụ: Many soldiers died in the battle. (Nhiều binh sĩ đã mất mạng trong trận chiến.) check Pass away - Qua đời Phân biệt: Pass away là từ nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: She passed away peacefully at her home. (Cô ấy qua đời một cách thanh thản tại nhà.) check Succumb - Chịu thất bại trước cái chết Phân biệt: Succumb nhấn mạnh việc không chống lại được hoặc chịu thất bại trước cái chết. Ví dụ: He succumbed to his injuries after the accident. (Anh ấy qua đời vì vết thương sau tai nạn.) check Expire - Kết thúc cuộc đời Phân biệt: Expire dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ sự kết thúc cuộc đời. Ví dụ: The patient expired in the hospital yesterday. (Bệnh nhân qua đời tại bệnh viện hôm qua.) check Be lost - Mất mạng Phân biệt: Be lost chỉ việc mất đi sự sống, thường trong tai nạn. Ví dụ: Several lives were lost in the storm. (Nhiều người đã mất mạng trong cơn bão.)