VIETNAMESE

Tự tìm thấy niềm vui

tự cảm nhận niềm vui

word

ENGLISH

Find joy for oneself

  
VERB

/faɪnd ʤɔɪ fɔː wʌnˈsɛlf/

Discover happiness

Tự tìm thấy niềm vui là tìm kiếm hạnh phúc trong những điều nhỏ bé.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự tìm thấy niềm vui trong các hoạt động hàng ngày đơn giản.

She found joy for herself in simple daily activities.

2.

Vui lòng tự tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé.

Please find joy for yourself in the little things.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Find joy for oneself nhé! check Discover happiness Phân biệt: Discover happiness có nghĩa là tìm thấy hạnh phúc cá nhân thông qua các trải nghiệm hoặc hành động riêng. Ví dụ: She discovered happiness through painting. (Cô ấy tìm thấy hạnh phúc thông qua việc vẽ tranh.) check Create personal joy Phân biệt: Create personal joy có nghĩa là tự tạo ra niềm vui cho bản thân bằng cách tham gia vào các hoạt động tích cực. Ví dụ: He created personal joy by exploring nature. (Anh ấy tự tạo niềm vui bằng cách khám phá thiên nhiên.) check Cultivate positivity Phân biệt: Cultivate positivity có nghĩa là nuôi dưỡng sự tích cực trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: She cultivated positivity by focusing on gratitude. (Cô ấy nuôi dưỡng sự tích cực bằng cách tập trung vào lòng biết ơn.) check Embrace self-contentment Phân biệt: Embrace self-contentment có nghĩa là chấp nhận sự hài lòng với bản thân, không so sánh với người khác. Ví dụ: He embraced self-contentment by valuing small achievements. (Anh ấy chấp nhận sự hài lòng bằng cách trân trọng những thành tựu nhỏ.) check Foster inner joy Phân biệt: Foster inner joy có nghĩa là thúc đẩy niềm vui nội tâm thông qua các hoạt động như thiền định hoặc sáng tạo. Ví dụ: She fostered inner joy through meditation. (Cô ấy thúc đẩy niềm vui nội tâm thông qua thiền định.)