VIETNAMESE
Trở về quê hương
về quê hương
ENGLISH
Return to one’s hometown
/rɪˈtɜːn tə wʌnz ˈhaʊmtaʊn/
Go home
Trở về quê hương là quay lại nơi mình sinh ra hoặc lớn lên.
Ví dụ
1.
Anh ấy trở về quê hương vào kỳ nghỉ lễ.
He returned to his hometown for the holidays.
2.
Vui lòng trở về quê hương để thăm gia đình.
Please return to your hometown to visit your family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Return to one’s hometown nhé!
Go back to one’s roots
Phân biệt:
Go back to one’s roots mang nghĩa trở về nơi mình sinh ra hoặc lớn lên, thường để kết nối với nguồn cội.
Ví dụ:
She decided to go back to her roots after living in the city for years.
(Cô ấy quyết định trở về nơi mình sinh ra sau nhiều năm sống ở thành phố.)
Visit one’s birthplace
Phân biệt:
Visit one’s birthplace mang nghĩa thăm lại nơi mình được sinh ra, thường để kết nối với gia đình hoặc quá khứ.
Ví dụ:
He visited his birthplace to reconnect with his family.
(Anh ấy thăm lại nơi mình sinh ra để kết nối với gia đình.)
Revisit one’s hometown
Phân biệt:
Revisit one’s hometown mang nghĩa quay lại quê hương sau một thời gian xa cách.
Ví dụ:
She revisited her hometown during the holidays.
(Cô ấy thăm lại quê hương vào kỳ nghỉ.)
Go home to the village
Phân biệt:
Go home to the village mang nghĩa trở về làng quê, nơi thường gắn bó với tuổi thơ.
Ví dụ:
He went home to the village for a family gathering.
(Anh ấy trở về làng quê để dự buổi họp mặt gia đình.)
Return to where one grew up
Phân biệt:
Return to where one grew up mang nghĩa quay lại nơi mình trưởng thành để sống hoặc thăm lại.
Ví dụ:
They returned to where they grew up to start a new chapter.
(Họ quay lại nơi họ trưởng thành để bắt đầu một chương mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết