VIETNAMESE
Thất thân
mất trinh, mất phẩm hạnh
ENGLISH
lose one's virginity
/ləʊz wʌnz ˈvɜːdʒɪnəti/
lose purity
“Thất thân” là hành động đánh mất sự trong trắng hoặc phẩm hạnh, đặc biệt liên quan đến trinh tiết.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định chờ người phù hợp.
She decided to wait for the right person.
2.
Nhiều nền văn hóa coi trinh tiết là thiêng liêng.
Many cultures view virginity as sacred.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose one's virginity nhé! Have first sexual experience Phân biệt: Have first sexual experience mang nghĩa có trải nghiệm tình dục lần đầu. Ví dụ: She shared her thoughts about having her first sexual experience. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ về trải nghiệm tình dục đầu tiên của mình.) Engage in intimacy Phân biệt: Engage in intimacy mang nghĩa bắt đầu trở nên thân mật. Ví dụ: The couple decided to engage in intimacy after marriage. (Cặp đôi quyết định trở nên thân mật sau khi kết hôn.) Become sexually active Phân biệt: Become sexually active mang nghĩa bắt đầu có hoạt động tình dục. Ví dụ: He became sexually active in his early twenties. (Anh ấy bắt đầu có hoạt động tình dục vào đầu tuổi đôi mươi.) Have first encounter Phân biệt: Have first encounter mang nghĩa có sự tiếp xúc lần đầu tiên. Ví dụ: They had their first encounter during a romantic evening. (Họ có lần tiếp xúc đầu tiên trong một buổi tối lãng mạn.) Experience first time Phân biệt: Experience first time mang nghĩa trải nghiệm lần đầu tiên. Ví dụ: Experiencing first time is often a significant life experience. (Trải nghiệm lần đầu là một trải nghiệm quan trọng trong cuộc đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết