VIETNAMESE

Móc lốp

lấy lốp, ăn cắp lốp

word

ENGLISH

steal tire

  
VERB

/stiːl ˈtaɪər/

remove tire

Móc lốp là hành động lấy đi hoặc sử dụng một phần lốp xe không đúng cách.

Ví dụ

1.

Ai đó đã móc lốp xe của anh ấy khi đậu.

Someone stole the tire from his parked car.

2.

Họ bắt được kẻ móc lốp xe.

They caught the thief stealing tires.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steal tire nhé! check Remove tire Phân biệt: Remove tire có nghĩa là tháo hoặc lấy lốp ra khỏi xe. Ví dụ: Someone removed the tire from the parked car. (Ai đó đã trộm lốp từ chiếc xe đang đỗ.) check Take wheel Phân biệt: Take wheel chỉ hành động lấy cả bánh xe hoặc bộ lốp. Ví dụ: The thief took the wheels off the vehicle. (Kẻ trộm đã lấy cả bánh xe khỏi phương tiện.) check Lift tire Phân biệt: Lift tire có nghĩa là nhấc hoặc gỡ lốp ra một cách không hợp pháp. Ví dụ: They lifted the tire from the spare compartment. (Họ nhấc lốp từ ngăn dự phòng.) check Snatch tire Phân biệt: Snatch tire chỉ hành động cướp hoặc lấy lốp một cách nhanh chóng. Ví dụ: The thief snatched the tire and fled. (Kẻ trộm giật lấy lốp và bỏ chạy.) check Swipe tire Phân biệt: Swipe tire có nghĩa là đánh cắp hoặc lấy lốp xe mà không bị phát hiện. Ví dụ: The tire was swiped while the car was unattended. (Lốp xe bị đánh cắp khi xe không có người trông coi.)