VIETNAMESE

dò dẫm

thăm dò, lần mò

word

ENGLISH

Grope

  
VERB

/ɡrəʊp/

feel, fumble

“Dò dẫm” là hành động đi lại hoặc làm việc một cách cẩn trọng, thăm dò từng bước để tránh rủi ro.

Ví dụ

1.

Anh ấy dò dẫm trong hành lang tối.

He groped his way in the dark hallway.

2.

Cô ấy dò dẫm tìm công tắc đèn trên tường.

She groped for the light switch on the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grope nhé! check Feel Phân biệt: Feel nhấn mạnh vào việc cảm nhận qua xúc giác, trong khi grope liên quan đến việc tìm kiếm một cách lúng túng hoặc không kiểm soát. Ví dụ: She felt the texture of the fabric. (Cô ấy cảm nhận kết cấu của vải.) check Search Phân biệt: Search là hành động tìm kiếm một vật thể, có thể dùng mắt hoặc các công cụ, không nhất thiết phải dùng tay như grope. Ví dụ: He searched for his keys in the dark. (Anh ấy tìm chìa khóa trong bóng tối.)