VIETNAMESE
bốc bài
Chọn bài, rút bài
ENGLISH
Draw a card
/drɔː ə kɑːrd/
Pick a card
Bốc bài là hành động chọn một lá bài trong bộ bài, thường dùng trong trò chơi.
Ví dụ
1.
Anh ấy bốc bài từ bộ bài và mỉm cười.
He drew a card from the deck and smiled.
2.
Bốc bài có thể thay đổi hoàn toàn trò chơi.
Drawing a card can change the game entirely.
Ghi chú
Từ perform a wheelie là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận động và kỹ thuật lái xe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé!
Stunt riding - Biểu diễn lái xe mạo hiểm
Ví dụ:
Stunt riding requires exceptional balance and skill.
(Biểu diễn lái xe mạo hiểm đòi hỏi sự cân bằng và kỹ năng vượt trội.)
Burnout - Đốt lốp
Ví dụ:
The rider performed a perfect burnout at the event.
(Người lái xe đã thực hiện một màn đốt lốp hoàn hảo tại sự kiện.)
Drift - Lái xe trượt bánh
Ví dụ:
Drifting is popular in motor racing.
(Lái xe trượt bánh rất phổ biến trong đua xe mô tô.)
High-speed cornering - Ôm cua tốc độ cao
Ví dụ:
High-speed cornering is challenging for new riders.
(Ôm cua tốc độ cao là một thách thức đối với người lái mới.)
Backflip - Lộn ngược
Ví dụ:
He completed a backflip on his motorbike during the show.
(Anh ấy đã thực hiện một cú lộn ngược trên xe máy trong buổi biểu diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết