VIETNAMESE
Bụ sữa
trẻ mập, trẻ dễ thương
ENGLISH
Chubby baby
/ˈʧʌbi ˈbeɪbi/
plump baby
Bụ sữa là thuật ngữ chỉ một đứa trẻ bụ bẫm, dễ thương, thường là trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
Ví dụ
1.
Cô ấy bế đứa bé bụ sữa trong tay.
She held her chubby baby in her arms.
2.
Đứa bé bụ sữa cười khúc khích khi chơi.
The chubby baby giggled while playing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chubby baby nhé!
Chubby baby - Chỉ em bé mũm mĩm, mập tròn một cách dễ thương
Phân biệt:
Chubby baby là cách mô tả một em bé mập mạp và dễ thương.
Ví dụ:
She has such a chubby baby with the cutest cheeks.
(Cô ấy có một em bé bụ sữa với đôi má dễ thương nhất.)
Well-fed baby - Nhấn mạnh việc em bé được nuôi dưỡng tốt và khỏe mạnh
Phân biệt:
Well-fed baby là cách mô tả một em bé được nuôi dưỡng tốt và đầy đủ dinh dưỡng.
Ví dụ:
Her baby looks so healthy and well-fed, thanks to her breastfeeding.
(Em bé của cô ấy trông rất khỏe mạnh và bụ sữa nhờ được nuôi bằng sữa mẹ.)
Plump baby - Dùng để mô tả em bé có thân hình mập tròn, đầy đặn
Phân biệt:
Plump baby là cách mô tả một em bé có thân hình tròn trịa và dễ thương.
Ví dụ:
The plump baby was happily giggling in her arms.
(Em bé bụ sữa đang cười khúc khích trong vòng tay cô ấy.)
Healthy-looking baby - Nhấn mạnh dáng vẻ khỏe mạnh của em bé, thường liên quan đến việc được nuôi dưỡng tốt
Phân biệt:
Healthy-looking baby là cách mô tả em bé trông khỏe mạnh, khỏe khoắn và đầy sức sống.
Ví dụ:
Everyone admired how healthy-looking her baby was.
(Mọi người đều khen em bé của cô ấy trông thật bụ sữa và khỏe mạnh.)
Rosy and chubby baby - Cách mô tả nhấn mạnh sự hồng hào và mập mạp
Phân biệt:
Rosy and chubby baby là cách mô tả em bé có làn da hồng hào và tròn trịa, dễ thương.
Ví dụ:
Her rosy and chubby baby was the center of attention.
(Em bé bụ sữa, hồng hào của cô ấy là tâm điểm chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết