VIETNAMESE

Trẻ em vùng cao

trẻ vùng cao

word

ENGLISH

Highland children

  
NOUN

/ˈhaɪlənd ˈʧɪldrən/

Mountain kids

Trẻ em vùng cao là trẻ em sống ở các khu vực miền núi.

Ví dụ

1.

Trẻ em vùng cao gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục.

Highland children face challenges in accessing education.

2.

Tổ chức hỗ trợ trẻ em vùng cao thông qua học bổng.

The organization supports highland children through scholarships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highland children nhé! check Children from mountainous areas - Trẻ em vùng núi Phân biệt: Trẻ em sinh sống tại các khu vực núi cao, thường có điều kiện sống khó khăn và thiếu thốn hơn so với trẻ em ở đồng bằng. Ví dụ: Programs were designed to support children from mountainous areas. (Các chương trình được thiết kế để hỗ trợ trẻ em vùng núi.) check Upland children - Trẻ em vùng cao nguyên Phân biệt: Trẻ em sống tại các khu vực cao nguyên, nơi có địa hình cao nhưng thường không dốc như vùng núi. Ví dụ: The upland children received new books for school. (Trẻ em vùng cao nguyên nhận được sách mới cho trường học.) check Kids in highland regions - Trẻ em sống ở khu vực cao Phân biệt: Trẻ em sinh sống tại các khu vực có độ cao lớn, có thể bao gồm cả vùng núi và cao nguyên. Ví dụ: Projects focused on education for kids in highland regions. (Các dự án tập trung vào giáo dục cho trẻ em ở khu vực vùng cao.) check Hill children - Trẻ em sống ở đồi núi Phân biệt: Trẻ em sinh sống ở những khu vực đồi núi, nơi có địa hình không quá dốc nhưng vẫn cao hơn so với vùng đồng bằng. Ví dụ: The hill children shared stories about their unique lifestyle. (Trẻ em vùng đồi chia sẻ câu chuyện về lối sống độc đáo của mình.) check Rural children in highlands - Trẻ em nông thôn vùng cao Phân biệt: Trẻ em sống tại khu vực nông thôn thuộc các vùng cao, nơi có ít cơ sở hạ tầng và điều kiện học tập còn hạn chế. Ví dụ: Scholarships were awarded to rural children in highlands. (Học bổng được trao cho trẻ em nông thôn ở vùng cao.)