VIETNAMESE
Giả hình
giả dối
ENGLISH
Hypocritical
/ˌhɪpəˈkrɪtɪkəl/
Insincere
Giả hình là thể hiện sự giả dối qua hành động và thái độ bên ngoài.
Ví dụ
1.
Hành vi giả hình của anh ấy làm mọi người tức giận.
His hypocritical behavior angered everyone.
2.
Đừng giả hình trong hành động của bạn.
Don’t be hypocritical in your actions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hypocritical nhé!
Two-faced
Phân biệt:
Two-faced mô tả sự giả dối, thay đổi thái độ tùy vào hoàn cảnh hoặc người đối diện.
Ví dụ:
She is two-faced; she gossips about her friends behind their backs.
(Cô ấy là người hai mặt; cô ấy nói xấu bạn bè sau lưng.)
Insincere
Phân biệt:
Insincere chỉ sự không thành thật hoặc giả tạo trong lời nói, hành động.
Ví dụ:
His apology sounded insincere.
(Lời xin lỗi của anh ấy nghe có vẻ không thành thật.)
Phony
Phân biệt:
Phony mô tả điều gì đó giả mạo hoặc không chân thật.
Ví dụ:
His enthusiasm for the project felt phony.
(Sự nhiệt tình của anh ấy đối với dự án có vẻ giả tạo.)
Deceptive
Phân biệt:
Deceptive mô tả hành động gây hiểu lầm hoặc mang tính lừa dối.
Ví dụ:
Her actions were deceptive and misleading.
(Hành động của cô ấy mang tính lừa dối và gây hiểu lầm.)
Pretentious
Phân biệt:
Pretentious chỉ thái độ làm ra vẻ hoặc giả vờ để gây ấn tượng.
Ví dụ:
He has a pretentious attitude, acting superior to others.
(Anh ấy có thái độ giả tạo, tỏ ra vượt trội hơn người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết