VIETNAMESE

Liên hồi

không ngớt, dồn dập, miết

word

ENGLISH

Continuously

  
ADV

/kənˈtɪnjuəsli/

Perpetually, unceasingly, constantly, persistently

Liên hồi là trạng thái xảy ra liên tục, không ngừng nghỉ.

Ví dụ

1.

Cỗ máy hoạt động liên hồi.

The machine worked continuously.

2.

Họ phàn nàn liên hồi về tiếng ồn.

They complained continuously about the noise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Continuously nhé! check Constantly Phân biệt: Constantly mang nghĩa liên tục hoặc không ngừng. Ví dụ: She worked constantly to meet the deadline. (Cô ấy làm việc liên tục để kịp thời hạn.) check Uninterruptedly Phân biệt: Uninterruptedly mang nghĩa không gián đoạn hoặc không bị ngắt quãng. Ví dụ: The machine ran uninterruptedly for hours. (Máy chạy không gián đoạn trong nhiều giờ.) check Non-stop Phân biệt: Non-stop mang nghĩa không ngừng nghỉ hoặc không gián đoạn. Ví dụ: The flight operated non-stop from New York to London. (Chuyến bay hoạt động không ngừng từ New York đến London.) check Endlessly Phân biệt: Endlessly mang nghĩa không có hồi kết hoặc không dừng lại. Ví dụ: The rain fell endlessly throughout the night. (Mưa rơi không ngớt suốt đêm.) check Persistently Phân biệt: Persistently mang nghĩa liên tục và kiên trì. Ví dụ: She persistently asked questions to understand better. (Cô ấy liên tục đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn.)