VIETNAMESE

Gắt

bực bội

word

ENGLISH

Get angry

  
VERB

/gɛt ˈæŋgri/

Become upset

Gắt là thể hiện thái độ khó chịu, gay gắt khi tức giận.

Ví dụ

1.

Cô ấy gắt gỏng dễ dàng khi mệt.

She gets angry easily when tired.

2.

Đừng gắt gỏng vì những chuyện nhỏ.

Don’t get angry over small issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get angry nhé! check Lose temper Phân biệt: Lose temper diễn tả việc mất bình tĩnh trong tình huống nào đó. Ví dụ: He lost his temper when he saw the mess. (Anh ấy mất bình tĩnh khi thấy mớ hỗn độn.) check Blow up Phân biệt: Blow up diễn tả việc nổi giận đột ngột. Ví dụ: She blew up at her friend for being late. (Cô ấy nổi giận với bạn vì đến muộn.) check Get furious Phân biệt: Get furious mô tả trạng thái rất tức giận. Ví dụ: He got furious when his team lost the match. (Anh ấy cực kỳ tức giận khi đội của mình thua trận.) check Be enraged Phân biệt: Be enraged được dùng trong văn phong trang trọng để nói về việc rất tức giận. Ví dụ: She was enraged by the unfair treatment. (Cô ấy tức giận vì bị đối xử không công bằng.) check Fly into a rage Phân biệt: Fly into a rage là thành ngữ chỉ việc đột ngột nổi cơn giận. Ví dụ: He flew into a rage when he heard the news. (Anh ấy nổi cơn giận khi nghe tin.)