VIETNAMESE

Trả bằng tiền mặt

thanh toán tiền mặt

word

ENGLISH

Pay in cash

  
VERB

/peɪ ɪn kæʃ/

Settle in cash

Trả bằng tiền mặt là thanh toán bằng tiền mặt thay vì phương thức khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy trả bằng tiền mặt cho hàng tạp hóa.

She paid in cash for the groceries.

2.

Vui lòng trả bằng tiền mặt cho giao dịch này.

Please pay in cash for this transaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay in cash nhé! check Pay by cash Phân biệt: Nhấn mạnh vào việc chọn tiền mặt thay vì thẻ hoặc các phương thức khác. Ví dụ: She prefers to pay by cash rather than card. (Cô ấy thích thanh toán bằng tiền mặt hơn là thẻ.) check Settle in cash Phân biệt: Chỉ việc thanh toán toàn bộ số tiền bằng tiền mặt ngay lập tức. Ví dụ: They settled the bill in cash immediately. (Họ thanh toán hóa đơn bằng tiền mặt ngay lập tức.) check Cash payment Phân biệt: Danh từ dùng để chỉ hành động thanh toán bằng tiền mặt. Ví dụ: The store encourages cash payment for small purchases. (Cửa hàng khuyến khích thanh toán bằng tiền mặt cho các khoản mua nhỏ.) check Make a cash transaction Phân biệt: Chỉ một giao dịch tài chính được thực hiện bằng tiền mặt. Ví dụ: The seller insisted on making a cash transaction. (Người bán yêu cầu thực hiện giao dịch bằng tiền mặt.) check Pay with cash Phân biệt: Nhấn mạnh vào việc sử dụng tiền mặt để thanh toán một giao dịch. Ví dụ: He paid with cash for the groceries. (Anh ấy trả tiền mặt cho các món đồ tạp hóa.)