VIETNAMESE

luốt

át tiếng, lấn át

word

ENGLISH

drown out

  
VERB

/draʊn aʊt/

overshadow, overpower, overwhelm, eclipse, obscure

luốt là hành động cố gắng át tiếng, che lấp tiếng nói khác bằng âm thanh lớn.

Ví dụ

1.

Tiếng nhạc lớn đã luốt tiếng cuộc trò chuyện của họ.

The loud music drowned out their conversation.

2.

Tiếng còi tàu đã luốt mất thông báo.

The train whistle drowned out the announcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drown out nhé! check Overwhelm Phân biệt: Overwhelm là làm áp đảo, lấn át. Ví dụ: The small house was overwhelmed by the massive skyscraper beside it. (Ngôi nhà nhỏ bị lấn át bởi tòa nhà chọc trời khổng lồ bên cạnh.) check Overshadow Phân biệt: Overshadow là làm lu mờ, che khuất bởi thứ lớn hơn hoặc nổi bật hơn. Ví dụ: His achievements were overshadowed by his brother's success. (Thành tựu của anh ấy bị lu mờ bởi thành công của người anh trai.) check Drown out Phân biệt: Drown out là che lấp, át đi (thường dùng cho âm thanh hoặc cảm giác). Ví dụ: The loud music drowned out their conversation. (Tiếng nhạc lớn át đi cuộc trò chuyện của họ.) check Eclipse Phân biệt: Eclipse là làm lu mờ hoặc che khuất (thường mang tính vượt trội). Ví dụ: Her performance eclipsed all the other actors on stage. (Màn trình diễn của cô ấy làm lu mờ tất cả các diễn viên khác trên sân khấu.) check Suppress Phân biệt: Suppress là làm giảm bớt, kìm nén hoặc che khuất một điều gì đó. Ví dụ: The heavy clouds suppressed the sunlight. (Những đám mây dày che khuất ánh sáng mặt trời.) check Obscure Phân biệt: Obscure là làm mờ đi, khó nhìn thấy hoặc nhận ra. Ví dụ: The view was obscured by thick fog. (Khung cảnh bị mờ đi bởi lớp sương mù dày đặc.)