VIETNAMESE

Luồn cúi

khúm núm, quỵ lụy

word

ENGLISH

Grovel

  
VERB

/ˈɡrɒv.əl/

Cringe, fawn

Luồn cúi là hành động nhún nhường quá mức để đạt lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Anh ấy luồn cúi trước sếp để được thăng chức.

He groveled before his boss to get a promotion.

2.

Cô ấy luồn cúi để xin sự tha thứ.

She groveled for forgiveness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grovel nhé! check Beg Phân biệt: Beg là cầu xin hoặc van nài. Ví dụ: He groveled and begged for forgiveness. (Anh ấy hạ mình và cầu xin sự tha thứ.) check Kneel Phân biệt: Kneel là quỳ xuống để bày tỏ sự hạ mình hoặc kính trọng. Ví dụ: He knelt in front of the king to show respect. (Anh ấy quỳ trước nhà vua để thể hiện sự kính trọng.) check Crawl Phân biệt: Crawl là bò hoặc di chuyển một cách hạ mình. Ví dụ: He crawled back to his boss after making a mistake. (Anh ấy hạ mình quay lại xin lỗi sếp sau khi mắc sai lầm.) check Plead Phân biệt: Plead là van xin hoặc cầu khẩn. Ví dụ: She groveled and pleaded for a second chance. (Cô ấy hạ mình và cầu xin một cơ hội thứ hai.) check Humiliate oneself Phân biệt: Humiliate oneself là tự hạ thấp bản thân để đạt được điều gì đó. Ví dụ: He humiliated himself to regain his position. (Anh ấy hạ mình để lấy lại vị trí của mình.)