VIETNAMESE

Thách đấu

đối đầu, thử sức

word

ENGLISH

Duel

  
VERB

/ˈduːəl/

Fight, Contest

“Thách đấu” là hành động đưa ra lời mời đối đầu, thử sức trực tiếp.

Ví dụ

1.

Anh ấy thách đấu đối thủ trong một trận đấu kiếm.

He dueled his rival in a fencing match.

2.

Họ đồng ý thách đấu vào lúc bình minh.

They agreed to duel at sunrise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Duel nhé! check Challenge Phân biệt: Challenge mang nghĩa thách đấu hoặc mời ai đó tham gia thi đấu. Ví dụ: He challenged his rival to a duel. (Anh ấy thách đấu đối thủ của mình.) check Fight Phân biệt: Fight mang nghĩa chiến đấu hoặc giao tranh. Ví dụ: The fight ended with no winner. (Cuộc đấu kết thúc mà không có người chiến thắng.) check Contest Phân biệt: Contest mang nghĩa cuộc thi hoặc trận đấu giữa hai đối thủ. Ví dụ: The duel turned into a contest of skills. (Cuộc đấu trở thành một cuộc thi về kỹ năng.) check Battle Phân biệt: Battle mang nghĩa một trận chiến hoặc xung đột lớn hơn. Ví dụ: The duel was a smaller version of the larger battle. (Cuộc đấu là một phiên bản nhỏ hơn của trận chiến lớn hơn.) check Confrontation Phân biệt: Confrontation mang nghĩa đối đầu hoặc đụng độ trực tiếp. Ví dụ: The two men engaged in a verbal duel before the physical confrontation. (Hai người đàn ông đã tham gia một cuộc tranh luận trước khi đối đầu trực tiếp.)