VIETNAMESE

Đầu óc rỗng tuếch

không biết gì

word

ENGLISH

empty-headed

  
ADJ

/ˈɛmpti ˈhɛdɪd/

clueless, thoughtless

Đầu óc rỗng tuếch là trạng thái không có suy nghĩ, ý tưởng hoặc kiến thức.

Ví dụ

1.

Phản ứng đầu óc rỗng tuếch làm mọi người khó chịu.

The empty-headed response annoyed everyone.

2.

Cô ấy bị buộc tội là đầu óc rỗng tuếch.

She was accused of being empty-headed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Empty-headed nhé! check Foolish Phân biệt: Foolish thể hiện sự thiếu khôn ngoan và có thể dẫn đến những quyết định không hợp lý. Ví dụ: His foolish remarks annoyed the entire group. (Những lời nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy khiến cả nhóm khó chịu.) check Mindless Phân biệt: Mindless ám chỉ những hành động hoặc lời nói không có suy nghĩ hoặc không có mục đích rõ ràng. Ví dụ: The mindless chatter was distracting. (Những cuộc trò chuyện rỗng tuếch gây mất tập trung.) check Shallow Phân biệt: Shallow mô tả một người hoặc suy nghĩ không có chiều sâu, chỉ tập trung vào bề ngoài. Ví dụ: The empty-headed comment revealed how shallow he was. (Bình luận rỗng tuếch cho thấy anh ấy nông cạn thế nào.) check Ignorant Phân biệt: Ignorant chỉ người thiếu thông tin hoặc không quan tâm đến việc tìm hiểu kiến thức. Ví dụ: His empty-headed behavior reflected his ignorant nature. (Hành vi rỗng tuếch của anh ấy phản ánh sự thiếu hiểu biết.) check Scatterbrained Phân biệt: Scatterbrained diễn tả một người dễ mất tập trung và không tổ chức trong suy nghĩ hoặc hành động. Ví dụ: Her scatterbrained answers made her seem empty-headed. (Những câu trả lời đãng trí của cô ấy khiến cô ấy trông như người không có suy nghĩ.)