VIETNAMESE

Tuyên thệ

đọc lời thề, ăn thề

word

ENGLISH

Swear an oath

  
VERB

/sweər ən əʊθ/

Pledge

Tuyên thệ là hứa hoặc cam kết chính thức bằng lời nói.

Ví dụ

1.

Các quan chức tuyên thệ trong lễ nhậm chức.

The officials swore an oath during the inauguration.

2.

Vui lòng tuyên thệ để bảo vệ hiến pháp.

Please swear an oath to uphold the constitution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swear an oath nhé! check Take an oath Phân biệt: Take an oath có nghĩa là thề hoặc tuyên thệ, thường là cam kết chính thức trước một cơ quan hoặc tổ chức. Ví dụ: He took an oath to serve his country faithfully. (Anh ấy thề phục vụ đất nước trung thành.) check Pledge allegiance Phân biệt: Pledge allegiance có nghĩa là cam kết trung thành, thường được sử dụng trong các tình huống tuyên thệ đối với quốc gia hoặc tổ chức. Ví dụ: The soldiers pledged allegiance to the flag. (Những người lính tuyên thệ trung thành với lá cờ.) check Make a vow Phân biệt: Make a vow có nghĩa là hứa hoặc thề hẹn, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và chân thành. Ví dụ: She made a vow to always support her family. (Cô ấy thề sẽ luôn ủng hộ gia đình mình.) check Declare solemnly Phân biệt: Declare solemnly có nghĩa là tuyên bố một cách nghiêm trang, thường liên quan đến cam kết hoặc tuyên bố chính thức. Ví dụ: He declared solemnly to uphold the law. (Anh ấy tuyên bố nghiêm trang rằng sẽ tuân thủ pháp luật.) check Promise formally Phân biệt: Promise formally có nghĩa là hứa một cách chính thức, thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc nghi lễ. Ví dụ: She promised formally to fulfill her duties as a citizen. (Cô ấy hứa chính thức sẽ thực hiện nghĩa vụ công dân của mình.)