VIETNAMESE

Gạt lệ

lau nước mắt

word

ENGLISH

Wipe tears

  
VERB

/waɪp tɪəz/

Dry tears

Gạt lệ là lau đi nước mắt vì buồn hoặc cảm xúc mãnh liệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy gạt lệ sau tin buồn.

She wiped her tears after the sad news.

2.

Anh ấy gạt lệ và mỉm cười.

He wiped his tears and smiled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wipe nhé! check Dry Phân biệt: Dry có nghĩa là làm khô nước mắt. Ví dụ: She dried her tears with a tissue. (Cô ấy lau khô nước mắt bằng khăn giấy.) check Erase Phân biệt: Erase mang ý nghĩa xóa bỏ, đôi khi mang tính hình tượng. Ví dụ: He tried to erase the pain from his heart. (Anh ấy cố xóa đi nỗi đau trong tim.) check Clear Phân biệt: Clear có nghĩa là làm sạch nước mắt hoặc cảm xúc. Ví dụ: She cleared her tears before smiling again. (Cô ấy lau nước mắt trước khi mỉm cười trở lại.) check Rub away Phân biệt: Rub away chỉ hành động dùng tay để lau nước mắt. Ví dụ: He rubbed away the tears after hearing the news. (Anh ấy lau nước mắt sau khi nghe tin.)