VIETNAMESE

(Bị) bí

bị tắc

word

ENGLISH

Get stuck

  
VERB

/stʌk/

Be blocked

Bị bí là gặp khó khăn hoặc không tìm ra giải pháp hoặc ý tưởng.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bí khi giải quyết vấn đề phức tạp.

He got stuck while solving the complex problem.

2.

Vui lòng nghỉ ngơi để làm mới đầu óc khi bị bí.

Please take a break to refresh your mind when you get stuck.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get stuck nhé! check Be trapped - Bị mắc kẹt Phân biệt: Be trapped có nghĩa là bị kẹt trong một tình huống hoặc không thể thoát ra. Ví dụ: The hikers were trapped in the cave during the storm. (Những người leo núi bị mắc kẹt trong hang động khi cơn bão đến.) check Be jammed - Bị kẹt hoặc không hoạt động được Phân biệt: Be jammed mô tả tình trạng bị kẹt hoặc không thể tiếp tục do vật cản. Ví dụ: The printer was jammed and couldn’t process the document. (Máy in bị kẹt và không thể xử lý tài liệu.) check Be immobilized - Bị giữ cố định hoặc không thể di chuyển Phân biệt: Be immobilized có nghĩa là bị giữ cố định hoặc không thể di chuyển vì lý do nào đó. Ví dụ: The vehicle was immobilized due to heavy mud. (Chiếc xe bị cố định do lớp bùn dày.) check Be obstructed - Bị cản trở hoặc tắc nghẽn Phân biệt: Be obstructed có nghĩa là bị cản trở hoặc tắc nghẽn, không thể tiếp tục. Ví dụ: The road was obstructed by fallen trees after the storm. (Con đường bị cản trở bởi cây đổ sau cơn bão.) check Be blocked - Bị chặn hoặc không thể tiến tới Phân biệt: Be blocked có nghĩa là bị ngăn cản, không thể tiến tới vì vật cản hoặc lý do nào đó. Ví dụ: He was blocked by the locked gate and couldn’t enter. (Anh ấy bị chặn lại bởi cổng khóa và không thể vào.)