VIETNAMESE
Lộ
bộc lộ, phơi bày
ENGLISH
reveal
/rɪˈviːl/
disclose, expose
“Lộ” là trạng thái bị tiết lộ hoặc phơi bày.
Ví dụ
1.
Bí mật đã bị lộ trong cuộc họp.
The secret was revealed in the meeting.
2.
Cô ấy lộ ra cảm xúc thật của mình.
She revealed her true feelings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reveal nhé!
Disclose
Phân biệt:
Disclose là tiết lộ hoặc công bố thông tin.
Ví dụ:
He disclosed his plans during the meeting.
(Anh ấy tiết lộ kế hoạch của mình trong cuộc họp.)
Unveil
Phân biệt:
Unveil là vén màn hoặc công khai điều gì đó.
Ví dụ:
The company unveiled its new product line.
(Công ty đã công bố dòng sản phẩm mới của mình.)
Expose
Phân biệt:
Expose là phơi bày hoặc làm lộ ra.
Ví dụ:
The investigation exposed a major scandal.
(Cuộc điều tra đã phơi bày một vụ bê bối lớn.)
Show
Phân biệt:
Show là thể hiện hoặc tiết lộ điều gì đó.
Ví dụ:
He showed his true feelings during the argument.
(Anh ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc tranh cãi.)
Bring to light
Phân biệt:
Bring to light là mang điều gì đó ra ánh sáng hoặc làm rõ.
Ví dụ:
The report brought to light new evidence.
(Báo cáo đã làm sáng tỏ bằng chứng mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết