VIETNAMESE
Manh tâm
có ý đồ, toan tính
ENGLISH
harbor evil intentions
/ˈhɑrbər ˈiːvəl ɪnˈtɛnʃənz/
scheme, plot
“Manh tâm” là có ý định hoặc mong muốn làm điều gì đó, thường mang hàm ý không tốt.
Ví dụ
1.
Anh ấy manh tâm với đối thủ của mình.
He harbored evil intentions towards his rival.
2.
Họ có những ý nghĩ xấu xa.
They harbored evil thoughts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harbor evil intentions nhé!
Plot
Phân biệt:
Plot chỉ hành động lên kế hoạch hoặc âm mưu cho một điều gì đó xấu, thường là có tính chất lén lút.
Ví dụ:
He plotted evil intentions to overthrow the organization.
(Anh ấy âm mưu để lật đổ tổ chức.)
Conspire
Phân biệt:
Conspire mô tả hành động hợp tác hoặc thông đồng với người khác để thực hiện điều xấu hoặc sai trái.
Ví dụ:
The group conspired to manipulate the elections.
(Nhóm này hợp tác để thao túng bầu cử.)
Scheme
Phân biệt:
Scheme chỉ hành động lập kế hoạch hoặc tính toán cho điều xấu, thường là lén lút hoặc mờ ám.
Ví dụ:
She schemed to take control of the company.
(Cô ấy lập mưu để kiểm soát công ty.)
Deceive
Phân biệt:
Deceive mô tả hành động lừa dối hoặc đánh lừa người khác để đạt được lợi ích cá nhân.
Ví dụ:
He deceived his colleagues to further his own interests.
(Anh ấy lừa đồng nghiệp để đạt được lợi ích cá nhân.)
Manipulate
Phân biệt:
Manipulate chỉ hành động thao túng hoặc điều khiển tình huống hoặc người khác để đạt được mục đích cá nhân xấu.
Ví dụ:
They manipulated the situation to their advantage.
(Họ thao túng tình huống để đạt lợi thế cho mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết