VIETNAMESE
Dung thân
ổn định, định cư, an cư
ENGLISH
settle down
/ˈsɛtl daʊn/
adapt, integrate
Dung thân là tìm cách ổn định và sinh sống trong một môi trường mới.
Ví dụ
1.
Anh ấy dung thân tại một ngôi làng nhỏ sau khi nghỉ hưu.
He settled down in a small village after retirement.
2.
Họ dung thân ở một đất nước mới.
They settled down in a new country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Settle down nhé!
Establish oneself
Phân biệt:
Establish oneself có nghĩa là ổn định hoặc định cư ở một nơi mới để bắt đầu cuộc sống.
Ví dụ:
They established themselves in the countryside to enjoy a quieter life.
(Họ ổn định cuộc sống ở vùng quê để tận hưởng cuộc sống yên tĩnh hơn.)
Make a home
Phân biệt:
Make a home có nghĩa là tạo dựng một mái ấm hoặc cuộc sống ổn định tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
She decided to settle down and make a home in the city.
(Cô ấy quyết định ổn định và tạo dựng một mái ấm ở thành phố.)
Start a family
Phân biệt:
Start a family có nghĩa là bắt đầu xây dựng cuộc sống gia đình ổn định, thường là sau khi kết hôn.
Ví dụ:
They settled down and started a family after getting married.
(Họ ổn định cuộc sống và bắt đầu một gia đình sau khi kết hôn.)
Find stability
Phân biệt:
Find stability có nghĩa là tìm kiếm sự ổn định trong cuộc sống, công việc hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
He wanted to settle down to find stability in his career.
(Anh ấy muốn ổn định cuộc sống để tìm sự ổn định trong sự nghiệp.)
Live quietly
Phân biệt:
Live quietly có nghĩa là sống một cuộc sống bình lặng, không nhiều thay đổi hoặc xáo trộn.
Ví dụ:
She settled down to live quietly in her hometown.
(Cô ấy ổn định cuộc sống để sống bình lặng tại quê nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết