VIETNAMESE

Ẩn náu

trú ẩn

word

ENGLISH

Take refuge

  
VERB

/teɪk ˈrɛfjuːʤ/

Hide away

Ẩn náu là tìm nơi an toàn để che giấu bản thân.

Ví dụ

1.

Họ ẩn náu trong hang động khi bão.

They took refuge in a cave during the storm.

2.

Vui lòng ẩn náu nếu bạn cảm nhận thấy nguy hiểm gần đó.

Please take refuge if you sense danger nearby.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take refuge nhé! check Seek shelter - Tìm nơi trú ẩn Phân biệt: Seek shelter là hành động tìm nơi an toàn để tránh khỏi nguy hiểm hoặc điều kiện xấu. Ví dụ: They sought shelter in the cave during the storm. (Họ tìm nơi trú ẩn trong hang động khi cơn bão đến.) check Find asylum - Tìm nơi ẩn náu hoặc bảo vệ Phân biệt: Find asylum là việc tìm một nơi an toàn, thường liên quan đến việc tị nạn hoặc tìm sự bảo vệ chính trị. Ví dụ: The refugees found asylum in neighboring countries. (Những người tị nạn tìm nơi ẩn náu ở các nước láng giềng.) check Take cover - Tìm nơi an toàn để ẩn náu Phân biệt: Take cover là hành động tìm chỗ trú ẩn trong tình huống nguy hiểm như khi có chiến tranh, bạo loạn hoặc thiên tai. Ví dụ: He took cover behind the wall during the firefight. (Anh ấy ẩn náu sau bức tường trong cuộc đấu súng.) check Hide away - Trốn hoặc ẩn mình ở một nơi an toàn Phân biệt: Hide away là hành động ẩn mình hoặc trốn ở nơi an toàn để tránh bị phát hiện. Ví dụ: She hid away in the attic to avoid being found. (Cô ấy trốn trong gác mái để không bị phát hiện.) check Retreat to safety - Rút lui đến nơi an toàn Phân biệt: Retreat to safety là hành động rút lui để tìm nơi an toàn khi đối mặt với nguy hiểm hoặc đe dọa. Ví dụ: The villagers retreated to safety when the floodwaters rose. (Người dân rút lui đến nơi an toàn khi nước lũ dâng cao.)