VIETNAMESE

Bắn hụt

bắn không trúng

word

ENGLISH

Miss the shot

  
VERB

/mɪs ðə ʃɒt/

Misfire

Bắn hụt là bắn nhưng không trúng mục tiêu.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắn hụt trong cuộc thi.

He missed the shot during the competition.

2.

Vui lòng tập trung để tránh bắn hụt.

Please focus to avoid missing the shot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Miss the shot nhé! check Fail to hit the target - Không trúng mục tiêu Phân biệt: Fail to hit the target có nghĩa là không trúng mục tiêu hoặc không đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ: He failed to hit the target during practice. (Anh ấy không trúng mục tiêu trong buổi tập.) check Overshoot - Bắn trượt qua mục tiêu Phân biệt: Overshoot mang nghĩa là bắn vượt qua mục tiêu, không trúng vào nơi mong muốn. Ví dụ: The archer overshot and missed the bullseye. (Người bắn cung bắn trượt và không trúng hồng tâm.) check Undershoot - Bắn không tới mục tiêu Phân biệt: Undershoot có nghĩa là bắn không đủ lực và không đến được mục tiêu. Ví dụ: The bullet undershot and hit the ground. (Viên đạn bắn không tới và trúng mặt đất.) check Aim poorly - Ngắm không chính xác Phân biệt: Aim poorly có nghĩa là không nhắm đúng mục tiêu hoặc không chính xác khi bắn. Ví dụ: He aimed poorly and missed the shot completely. (Anh ấy ngắm không chính xác và bắn trượt hoàn toàn.) check Miscalculate the trajectory - Tính sai đường đạn Phân biệt: Miscalculate the trajectory có nghĩa là tính toán sai hướng đi của đạn hoặc mục tiêu, dẫn đến việc bắn trượt. Ví dụ: He miscalculated the trajectory and the shot went wide. (Anh ấy tính sai đường đạn và viên đạn đi chệch hướng.)