VIETNAMESE
người ngoại đạo
ENGLISH
layman
/ˈleɪmən/
nonexpert, layman, outsider
Người ngoại đạo là người không thuộc một tôn giáo hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó.
Ví dụ
1.
Người ngoại đạo đặt nhiều câu hỏi.
The layman asked many questions.
2.
Người ngoại đạo thấy chủ đề này khó.
Laymen find the topic challenging.
Ghi chú
Người ngoại đạo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ người ngoại đạo nhé!
Layperson - Người không chuyên (Người không có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể)
Ví dụ:
The layperson found it hard to grasp the technical details.
(Người không chuyên thấy khó hiểu các chi tiết kỹ thuật.)
Amateur - Người không chuyên nghiệp (Thường ám chỉ người làm việc không chuyên.)
Ví dụ:
He is an amateur artist who loves painting as a hobby.
(Anh ấy là một họa sĩ không chuyên, yêu thích hội họa như một sở thích.)
Outsider - Người ngoài cuộc (Người không thuộc nhóm, tổ chức cụ thể.)
Ví dụ:
The outsider's perspective brought fresh ideas.
(Góc nhìn của người ngoài cuộc mang đến những ý tưởng mới mẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết