VIETNAMESE

đầu thú

tự thú, tự đầu hàng

word

ENGLISH

turn oneself in

  
VERB

/tɜrn wʌnˈsɛlf ɪn/

surrender, confess, give oneself up, submit oneself to the authorities

Đầu thú là hành động tự nguyện nhận tội trước pháp luật.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định đầu thú.

He decided to turn himself in.

2.

Cô ấy đã đầu thú tối qua.

She turned herself in last night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn oneself in nhé! check Surrender Phân biệt: Surrender nhấn mạnh vào hành động từ bỏ quyền kháng cự và chấp nhận hậu quả của hành vi sai trái. Ví dụ: He decided to turn himself in and surrender to the authorities. (Anh ấy quyết định đầu thú và tự nguyện đầu hàng cơ quan chức năng.) check Confess Phân biệt: Confess nhấn mạnh vào sự thừa nhận hành vi sai trái trước khi bị buộc tội hoặc xét xử. Ví dụ: She confessed to the crime and turned herself in. (Cô ấy thú nhận tội ác và tự nộp mình.) check Give oneself up Phân biệt: Give oneself up thể hiện hành động tự giác đến trình diện và không có ý định trốn tránh pháp luật. Ví dụ: The fugitive gave himself up to the police. (Kẻ chạy trốn tự nguyện nộp mình cho cảnh sát.) check Submit oneself to the authorities Phân biệt: Submit oneself to the authorities thể hiện hành động chấp nhận thẩm quyền pháp lý và chuẩn bị đối mặt với hậu quả. Ví dụ: He submitted himself to the authorities to face trial. (Anh ấy tự trình diện cơ quan chức năng để đối mặt với phiên tòa.) check Admit guilt Phân biệt: Admit guilt nhấn mạnh vào việc công khai chấp nhận lỗi lầm trước pháp luật. Ví dụ: The suspect admitted guilt and turned himself in. (Nghi phạm thừa nhận lỗi lầm và tự nộp mình.)