VIETNAMESE

Bắt chuột

diệt chuột

word

ENGLISH

Catch a mouse

  
VERB

/kæʧ ə maʊs/

Rodent removal

Bắt chuột là loại bỏ chuột bằng tay hoặc công cụ để bảo vệ không gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt bẫy để bắt chuột trong bếp.

She set traps to catch the mice in the kitchen.

2.

Vui lòng đảm bảo các phương pháp nhân đạo khi bắt chuột.

Please ensure humane methods when catching mice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catch a mouse nhé! check Trap a mouse - Bẫy chuột Phân biệt: Trap a mouse là hành động dùng bẫy để bắt chuột. Ví dụ: He trapped mice in the kitchen. (Anh ấy đặt bẫy để bắt chuột trong bếp.) check Snare a rodent - Bắt chuột bằng bẫy Phân biệt: Snare a rodent là hành động dùng bẫy để bắt chuột hoặc các loài gặm nhấm khác. Ví dụ: The farmer snared a rodent to protect the crops. (Người nông dân bắt chuột để bảo vệ mùa màng.) check Capture a mouse - Bắt chuột bằng tay hoặc dụng cụ Phân biệt: Capture a mouse là hành động bắt chuột bằng tay hoặc các dụng cụ, không sử dụng bẫy. Ví dụ: She captured a mouse that was hiding under the couch. (Cô ấy bắt một con chuột đang trốn dưới ghế.) check Hunt for mice - Săn bắt chuột Phân biệt: Hunt for mice là hành động săn bắt chuột, thường được thực hiện bởi động vật hoặc con người. Ví dụ: The cat hunted for mice in the attic. (Con mèo săn bắt chuột trên gác mái.) check Remove pests - Loại bỏ chuột như một loại gây hại Phân biệt: Remove pests là hành động loại bỏ chuột hoặc các loài gây hại trong nhà hoặc khu vực xung quanh. Ví dụ: They removed pests from the house to maintain hygiene. (Họ loại bỏ chuột khỏi nhà để giữ vệ sinh.)