VIETNAMESE

Buông tay khỏi thứ gì

Thả ra, buông tay

word

ENGLISH

Let go of

  
VERB

/lɛt ɡoʊ əv/

Release, drop

Buông tay khỏi thứ gì là thả hoặc từ bỏ việc nắm giữ một vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy buông tay khỏi quả bóng và nhìn nó bay đi.

He let go of the balloon and watched it float away.

2.

Buông tay khỏi quá khứ mang lại sự bình yên.

Letting go of the past can bring peace of mind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Let go of nhé! check Release - Thả ra Phân biệt: Release là hành động thả hoặc giải phóng một vật hoặc cảm xúc ra khỏi sự kiềm chế. Ví dụ: She released the bird from its cage. (Cô ấy thả chú chim khỏi lồng.) check Relinquish - Từ bỏ Phân biệt: Relinquish là hành động từ bỏ quyền lực, quyền sở hữu hoặc sự kiểm soát, thường trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: He relinquished control over the project. (Anh ấy từ bỏ quyền kiểm soát dự án.) check Surrender - Đầu hàng Phân biệt: Surrender là hành động nhượng bộ hoặc từ bỏ quyền lợi, thường khi đối diện với sự áp đảo hoặc áp lực. Ví dụ: They surrendered their weapons to the authorities. (Họ giao nộp vũ khí cho chính quyền.) check Discard - Vứt bỏ Phân biệt: Discard là hành động vứt bỏ hoặc loại bỏ một vật không còn cần thiết. Ví dụ: She discarded the old documents. (Cô ấy vứt bỏ các tài liệu cũ.) check Abandon - Bỏ rơi Phân biệt: Abandon là hành động từ bỏ một cái gì đó, thường là không quan tâm hoặc không còn muốn tiếp tục. Ví dụ: He abandoned his ambitions for a simpler life. (Anh ấy từ bỏ tham vọng để sống một cuộc đời đơn giản hơn.)