VIETNAMESE

Lững chững

chập chững, không vững

word

ENGLISH

Staggering

  
ADJ

/ˈstæɡ.ər.ɪŋ/

Wobbling

Lững chững là trạng thái đi lại không vững, như trẻ nhỏ mới biết đi.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ đi những bước lững chững.

The toddler took staggering steps.

2.

Cô ấy lững chững sau cuộc leo núi dài.

She was staggering after the long hike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stagger nhé! check Wobble Phân biệt: Wobble là lung lay hoặc không vững. Ví dụ: He walked with a wobbling gait after the injury. (Anh ấy đi với dáng loạng choạng sau chấn thương.) check Totter Phân biệt: Totter là bước đi không chắc chắn hoặc lảo đảo. Ví dụ: The toddler tottered across the room. (Đứa trẻ loạng choạng bước qua phòng.) check Reel Phân biệt: Reel là di chuyển một cách không ổn định. Ví dụ: He was reeling after the surprising news. (Anh ấy loạng choạng sau tin tức bất ngờ.) check Sway Phân biệt: Sway là nghiêng ngả hoặc dao động. Ví dụ: The staggering man swayed on his feet. (Người đàn ông loạng choạng nghiêng ngả trên chân mình.) check Unsteady Phân biệt: Unsteady là không ổn định hoặc không vững chắc. Ví dụ: Her unsteady steps were a sign of fatigue. (Những bước đi loạng choạng của cô ấy là dấu hiệu của sự mệt mỏi.)