VIETNAMESE

Trả luôn

thanh toán ngay, trả tiền ngay

word

ENGLISH

Pay immediately

  
VERB

/peɪ ɪˈmiːdiətli/

Settle instantly

Trả luôn là thanh toán hoặc hoàn trả ngay lập tức không trì hoãn.

Ví dụ

1.

Họ trả luôn cho những món hàng họ mua.

They paid immediately for the items they purchased.

2.

Vui lòng trả luôn để hoàn tất giao dịch.

Please pay immediately to complete the transaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pay immediately nhé! check Settle promptly Phân biệt: Settle promptly có nghĩa là thanh toán ngay lập tức, thường dùng khi đề cập đến hóa đơn hoặc khoản nợ. Ví dụ: She settled the bill promptly at the counter. (Cô ấy thanh toán hóa đơn ngay lập tức tại quầy.) check Make an instant payment Phân biệt: Make an instant payment nhấn mạnh vào hành động thanh toán ngay tức khắc, thường thông qua phương thức kỹ thuật số. Ví dụ: He made an instant payment via his mobile app. (Anh ấy thực hiện thanh toán tức thì qua ứng dụng di động.) check Pay on the spot Phân biệt: Pay on the spot có nghĩa là thanh toán ngay tại chỗ khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Ví dụ: Customers are required to pay on the spot for their purchases. (Khách hàng được yêu cầu thanh toán ngay tại chỗ khi mua hàng.) check Complete payment immediately Phân biệt: Complete payment immediately nhấn mạnh việc hoàn tất thanh toán mà không có sự trì hoãn. Ví dụ: He completed the payment immediately after the service. (Anh ấy hoàn tất thanh toán ngay sau khi sử dụng dịch vụ.) check Cash out instantly Phân biệt: Cash out instantly có nghĩa là thanh toán ngay bằng tiền mặt để hoàn tất một giao dịch. Ví dụ: They cashed out instantly to finalize the deal. (Họ thanh toán ngay bằng tiền mặt để hoàn tất thỏa thuận.)