VIETNAMESE

gạn lọc

Chắt lọc, chọn lọc, gạn lọc, tinh lọc, lọc

word

ENGLISH

Refine

  
VERB

/rɪˈfaɪn/

Purify, distill, sift, strain, filter

Gạn lọc là chọn ra những phần tốt nhất từ một tổng thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy gạn lọc kỹ thuật của mình.

He refined his technique.

2.

Cô ấy gạn lọc thiết kế.

She refined the design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refine nhé! check Purify Phân biệt: Purify có nghĩa là làm sạch hoặc loại bỏ các tạp chất khỏi một chất hoặc vật thể. Ví dụ: The factory purified the raw sugar for consumption. (Nhà máy làm sạch đường thô để sử dụng.) check Distill Phân biệt: Distill có nghĩa là chưng cất hoặc loại bỏ các thành phần không cần thiết để đạt độ tinh khiết cao hơn. Ví dụ: The alcohol was refined and distilled to increase its purity. (Rượu được tinh chế và chưng cất để tăng độ tinh khiết.) check Sift Phân biệt: Sift có nghĩa là sàng lọc hoặc chọn lọc kỹ lưỡng để loại bỏ những phần không mong muốn. Ví dụ: She refined the mixture by sifting out the larger particles. (Cô ấy tinh chế hỗn hợp bằng cách sàng lọc các hạt lớn hơn.) check Strain Phân biệt: Strain có nghĩa là lọc qua một vật liệu để tách tạp chất hoặc chất rắn ra khỏi chất lỏng. Ví dụ: The soup was refined by straining out the solids. (Súp được tinh chế bằng cách lọc bỏ phần rắn.) check Filter Phân biệt: Filter có nghĩa là loại bỏ hoặc làm sạch một chất bằng cách sử dụng bộ lọc chuyên dụng. Ví dụ: They refined the water by filtering it through a special membrane. (Họ tinh chế nước bằng cách lọc qua một màng đặc biệt.)