VIETNAMESE
Tháo nút chai
Mở nắp
ENGLISH
Uncork
/ˌʌnˈkɔːrk/
Open
Tháo nút chai là hành động mở nắp chai bằng nút bần hoặc kim loại.
Ví dụ
1.
Anh ấy tháo nút chai rượu trước buổi lễ ăn mừng.
He uncorked the wine bottle before the celebration.
2.
Tháo nút chai cẩn thận để tránh đổ.
Uncork the bottle carefully to avoid spills.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uncork nhé!
Open
Phân biệt:
Open mang nghĩa mở chai hoặc hộp.
Ví dụ:
He opened the bottle of wine carefully.
(Anh ấy mở chai rượu vang một cách cẩn thận.)
Pop
Phân biệt:
Pop mang nghĩa mở nắp chai có tiếng “bốp.”
Ví dụ:
She popped the champagne bottle to celebrate.
(Cô ấy bật nắp chai sâm-panh để ăn mừng.)
Release
Phân biệt:
Release mang nghĩa thả hoặc giải phóng nút chai.
Ví dụ:
He released the cork from the bottle with ease.
(Anh ấy thả nút chai ra dễ dàng.)
Remove the cork
Phân biệt:
Remove the cork mang nghĩa gỡ bỏ nút chai.
Ví dụ:
They removed the cork to pour the wine.
(Họ gỡ nút chai để rót rượu.)
Unseal
Phân biệt:
Unseal mang nghĩa mở nắp hoặc làm lộ điều gì đó.
Ví dụ:
The waiter unsealed the bottle in front of the guests.
(Người phục vụ mở nắp chai trước mặt khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết