VIETNAMESE

tạo áp lực

gây áp lực, gây sức ép

word

ENGLISH

Put pressure

  
VERB

/pʊt ˈpreʃər/

apply stress, demand

Tạo áp lực là làm cho ai đó cảm thấy áp lực hoặc căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy tạo áp lực lên đội của mình để kịp thời hạn.

He put pressure on his team to meet the deadline.

2.

Cha mẹ thường tạo áp lực lên con cái.

Parents often put pressure on their children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của put pressure nhé! check Exert pressure Phân biệt: Exert pressure mang nghĩa gây áp lực, thường trong bối cảnh chính thức. Ví dụ: The union exerted pressure on the company for higher wages. (Công đoàn đã gây áp lực lên công ty để tăng lương.) check Apply pressure Phân biệt: Apply pressure có nghĩa là áp dụng hoặc gây áp lực để đạt mục tiêu. Ví dụ: He applied pressure to finish the project on time. (Anh ấy gây áp lực để hoàn thành dự án đúng hạn.) check Force someone’s hand Phân biệt: Force someone’s hand mang nghĩa buộc ai đó phải hành động. Ví dụ: They forced the manager’s hand by threatening to quit. (Họ buộc quản lý phải hành động bằng cách dọa nghỉ việc.)