VIETNAMESE

Mắc mưa

dính mưa

word

ENGLISH

get wet in the rain

  
VERB

/gɛt wɛt ɪn ðə reɪn/

soaked, drenched

Mắc mưa là trạng thái bị ướt do trời mưa.

Ví dụ

1.

Tôi bị mắc mưa trên đường về nhà.

I got wet in the rain on the way home.

2.

Họ bị mắc mưa trong buổi dã ngoại.

They got wet in the rain during the picnic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get wet in the rain nhé! check Get soaked Phân biệt: Get soaked mô tả tình trạng bị ướt đẫm hoàn toàn do mưa hoặc nước. Ví dụ: They got soaked in the rain without an umbrella. (Họ bị ướt sũng trong mưa vì không có ô.) check Get drenched Phân biệt: Get drenched mô tả tình trạng ướt sũng, thường dùng để miêu tả sự ướt đẫm do mưa lớn hoặc bão. Ví dụ: She got drenched after running through the storm. (Cô ấy bị ướt đẫm sau khi chạy qua cơn bão.) check Sop wet Phân biệt: Sop wet chỉ tình trạng ướt đến mức sũng nước, không thể khô ngay lập tức. Ví dụ: His clothes were sopping wet after the downpour. (Quần áo anh ấy bị ướt nhẹp sau cơn mưa lớn.) check Be wet to the skin Phân biệt: B wet to the skin mô tả tình trạng ướt toàn bộ cơ thể, từ quần áo đến da thịt. Ví dụ: They were wet to the skin after playing in the rain. (Họ bị ướt hoàn toàn sau khi chơi dưới mưa.) check Be waterlogged Phân biệt: Be waterlogged mô tả tình trạng vật gì đó bị ngấm nước đến mức không thể thoát nước, như đất hoặc đồ vật. Ví dụ: The field was waterlogged after the heavy rain. (Cánh đồng bị ngấm nước sau trận mưa lớn.)