VIETNAMESE

Mắc cạn

bị mắc cạn

word

ENGLISH

stranded

  
VERB

/ˈstrændɪd/

stuck, aground

Mắc cạn là tình trạng bị kẹt lại trên cạn, không thể di chuyển.

Ví dụ

1.

Con thuyền bị mắc cạn trên bờ.

The boat was stranded on the shore.

2.

Họ bị mắc cạn giữa sa mạc.

They were stranded in the middle of the desert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stranded nhé! check Stuck Phân biệt: Stuck chỉ tình trạng không thể di chuyển hoặc thoát ra, trong khi stranded mang nghĩa bị bỏ lại ở một nơi không thể thoát ra. Ví dụ: The car was stuck in the mud. (Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn.) check Marooned Phân biệt: Marooned nhấn mạnh tình trạng bị bỏ lại hoặc cô lập ở nơi hẻo lánh, thường là đảo hoặc vùng hoang vắng. Ví dụ: The shipwreck survivors were marooned on a deserted island. (Những người sống sót sau vụ đắm tàu bị bỏ lại trên hòn đảo hoang.) check Abandoned Phân biệt: Abandoned chỉ tình trạng bị bỏ lại mà không có sự trợ giúp, có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ: The hikers were stranded and felt abandoned in the forest. (Những người leo núi bị mắc kẹt và cảm thấy bị bỏ rơi trong rừng.) check Helpless Phân biệt: Helpless diễn tả cảm giác không thể tự giải quyết tình huống khó khăn, thường là trong những hoàn cảnh khẩn cấp. Ví dụ: They felt helpless while stranded in the storm. (Họ cảm thấy bất lực khi bị mắc kẹt trong cơn bão.) check Isolated Phân biệt: Isolated nhấn mạnh tình trạng tách biệt khỏi cộng đồng hoặc môi trường xung quanh. Ví dụ: The stranded group was isolated from the main road. (Nhóm mắc kẹt bị cô lập khỏi con đường chính.)