VIETNAMESE
tu
sống tu hành
ENGLISH
Practice spirituality
/ˈpræktɪs ˌspɪrɪˈtʃʊəlɪti/
Meditate
Tu là rèn luyện bản thân hoặc sống một cách tu hành.
Ví dụ
1.
Anh ấy tu ở một tu viện xa xôi.
He practiced spirituality in a remote monastery.
2.
Vui lòng tu để tìm sự bình yên nội tâm.
Please practice spirituality to find inner peace.
Ghi chú
Từ practice spirituality là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enter the monastic life - Tham gia đời sống tu hành trong chùa
Ví dụ:
He decided to enter the monastic life to seek peace and enlightenment.
(Anh ấy quyết định đi tu để tìm kiếm sự bình yên và giác ngộ.)
Become a monk/nun - Trở thành tu sĩ nam (monk) hoặc tu sĩ nữ (nun)
Ví dụ:
She became a nun after years of contemplating her life purpose.
(Cô ấy đi tu, trở thành một ni cô sau nhiều năm suy ngẫm về mục đích sống.)
Ordain as a monk/nun - Thọ giới trở thành tu sĩ
Ví dụ:
He was ordained as a monk after years of preparation.
(Anh ấy thọ giới trở thành tu sĩ sau nhiều năm chuẩn bị.)
Join the priesthood - Trở thành linh mục
Ví dụ:
He decided to join the priesthood to serve God and the church.
(Anh ấy quyết định đi tu để phụng sự Chúa và giáo hội.)
Take holy orders - Nhận thánh chức
Ví dụ:
She took holy orders and became a nun.
(Cô ấy nhận thánh chức và trở thành một nữ tu.)
Enter a convent/monastery - Vào tu viện (cho nữ/nam tu sĩ)
Ví dụ:
She entered a convent to dedicate her life to prayer and service.
(Cô ấy vào tu viện để dành trọn cuộc đời cho cầu nguyện và phục vụ.)
Devote oneself to religious life - Hiến dâng bản thân cho đời sống tôn giáo
Ví dụ:
He devoted himself to religious life to serve others and God.
(Anh ấy hiến dâng bản thân cho đời sống tôn giáo để phục vụ người khác và Chúa.)
Withdraw from secular life - Rút khỏi đời sống thế tục
Ví dụ:
He withdrew from secular life to focus on spiritual growth.
(Anh ấy đi tu, rút khỏi đời sống thế tục để tập trung vào sự phát triển tâm linh.)
Renounce worldly life - Từ bỏ cuộc sống thế gian
Ví dụ:
She renounced worldly life to pursue a spiritual path.
(Cô ấy từ bỏ cuộc sống thế gian để đi theo con đường tâm linh.)
Take vows - Thề nguyện sống đời tu hành
Ví dụ:
He took vows to live a life of service and devotion.
(Anh ấy thề nguyện sống đời tu hành để phục vụ và cống hiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết