VIETNAMESE
Tràng dồn dập
chuỗi liên tục
ENGLISH
Barrage
/ˈbærɑːʒ/
Onslaught
Tràng dồn dập là một loạt hành động hoặc sự kiện xảy ra liên tục.
Ví dụ
1.
Nhà báo đối mặt với tràng câu hỏi dồn dập trong buổi họp báo.
The journalist faced a barrage of questions at the press conference.
2.
Họ tung ra tràng tấn công dồn dập vào kẻ thù.
They launched a barrage of attacks on the enemy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Barrage nhé!
Flood
Phân biệt:
Flood có nghĩa là một tràng dồn dập hoặc lượng lớn thông tin/câu hỏi đến cùng một lúc.
Ví dụ:
The politician faced a flood of questions from reporters.
(Chính trị gia phải đối mặt với một loạt câu hỏi từ các phóng viên.)
Overload
Phân biệt:
Overload có nghĩa là tình trạng quá tải thông tin hoặc hành động.
Ví dụ:
He received an overload of emails this morning.
(Anh ấy nhận được hàng loạt email sáng nay.)
Assault
Phân biệt:
Assault có nghĩa là một cuộc tấn công dồn dập, thường mang nghĩa mạnh mẽ và quyết liệt.
Ví dụ:
The army launched an assault on the enemy position.
(Quân đội phát động một cuộc tấn công dồn dập vào vị trí của kẻ thù.)
Volley
Phân biệt:
Volley có nghĩa là một loạt hành động hoặc câu hỏi xảy ra liên tiếp.
Ví dụ:
She responded with a volley of counterarguments.
(Cô ấy đáp trả bằng một loạt phản biện.)
Onslaught
Phân biệt:
Onslaught có nghĩa là một cuộc tấn công dồn dập với cường độ mạnh, thường mang tính áp đảo.
Ví dụ:
The company faced an onslaught of criticism after the announcement.
(Công ty phải đối mặt với một loạt chỉ trích sau thông báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết