VIETNAMESE
Bán nước
phản quốc
ENGLISH
Betray one’s country
/bɪˈtreɪ wʌnz ˈkʌntri/
Commit treason
Bán nước là phản bội quốc gia để đạt lợi ích cá nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị buộc tội bán nước vì lợi ích tài chính.
He was accused of betraying his country for financial gain.
2.
Bá tước đã bị xử tử vì tội bán nước
The count was executed for treason as he had betrayed his king and country
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Betray one’s country nhé!
Commit treason - Phản quốc hoặc phạm tội phản bội tổ quốc
Phân biệt:
Commit treason là hành động phản bội quốc gia hoặc phạm tội phản quốc.
Ví dụ:
The official was accused of committing treason.
(Quan chức này bị buộc tội phản quốc.)
Turn against one’s nation - Quay lưng lại với đất nước
Phân biệt:
Turn against one’s nation có nghĩa là phản bội hoặc quay lưng lại với đất nước.
Ví dụ:
He turned against his nation by leaking classified information.
(Anh ấy quay lưng lại với đất nước bằng cách tiết lộ thông tin mật.)
Sell out one’s country - Bán đứng đất nước vì lợi ích cá nhân
Phân biệt:
Sell out one’s country có nghĩa là phản bội đất nước vì lợi ích cá nhân.
Ví dụ:
He was accused of selling out his country for financial gain.
(Anh ấy bị buộc tội bán đứng đất nước vì lợi ích tài chính.)
Act as a traitor - Hành động như một kẻ phản bội
Phân biệt:
Act as a traitor có nghĩa là hành động phản bội tổ quốc hoặc lợi ích quốc gia.
Ví dụ:
She acted as a traitor by cooperating with the enemy.
(Cô ấy hành động như một kẻ phản bội khi hợp tác với kẻ thù.)
Undermine national security - Làm suy yếu an ninh quốc gia
Phân biệt:
Undermine national security có nghĩa là làm yếu đi hoặc phá hoại an ninh quốc gia.
Ví dụ:
He undermined national security by sharing sensitive data.
(Anh ấy làm suy yếu an ninh quốc gia bằng cách chia sẻ dữ liệu nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết