VIETNAMESE

Treo lên

đặt lên cao

word

ENGLISH

Hang up

  
VERB

/hæŋ ʌp/

Attach above

Treo lên là đặt vật gì đó lên cao bằng cách gắn hoặc móc.

Ví dụ

1.

Anh ấy treo lên các đồ trang trí cho bữa tiệc.

He hung up the decorations for the party.

2.

Vui lòng treo lên băng rôn cho sự kiện.

Please hang up the banner for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hang up nhé! check Suspend Phân biệt: Suspend mang nghĩa treo một vật lên một điểm cao để giữ nó lơ lửng. Ví dụ: They suspended the lights from the ceiling. (Họ treo đèn lên trần nhà.) check Attach Phân biệt: Attach dùng khi gắn một vật vào bề mặt khác để giữ nó cố định. Ví dụ: She attached the painting to the wall. (Cô ấy treo bức tranh lên tường.) check Mount Phân biệt: Mount thường dùng khi gắn một vật vào tường hoặc giá đỡ để giữ nó chắc chắn. Ví dụ: The television was mounted on the wall. (Chiếc tivi được treo lên tường.) check Drape Phân biệt: Drape mang nghĩa phủ hoặc treo vải hoặc vật liệu mềm lên một vật khác. Ví dụ: She draped the fabric over the curtain rod. (Cô ấy treo vải lên thanh rèm.) check Hoist Phân biệt: Hoist nhấn mạnh vào việc nâng hoặc kéo một vật nặng lên cao. Ví dụ: They hoisted the flag on the pole. (Họ treo lá cờ lên cột.)