VIETNAMESE

Bảo vệ quyền lợi

bảo vệ lợi ích

word

ENGLISH

Protect one’s rights

  
VERB

/prəˈtɛkt wʌnz raɪts/

Safeguard rights

Bảo vệ quyền lợi là giữ gìn và bảo vệ những quyền lợi hợp pháp hoặc chính đáng.

Ví dụ

1.

Họ làm việc để bảo vệ quyền lợi của người lao động thông qua luật mới.

They worked to protect workers’ rights through new legislation.

2.

Vui lòng đảm bảo quyền lợi của mọi người được bảo vệ công bằng.

Please ensure everyone’s rights are protected equally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protect one’s rights nhé! check Safeguard rights - Bảo vệ quyền lợi Phân biệt: Safeguard rights là hành động bảo vệ quyền lợi của cá nhân hoặc nhóm người khỏi sự xâm phạm hoặc tước đoạt. Ví dụ: The organization safeguards the rights of workers. (Tổ chức bảo vệ quyền lợi của công nhân.) check Uphold justice - Giữ vững công lý để bảo vệ quyền Phân biệt: Uphold justice là hành động bảo vệ và duy trì công lý để đảm bảo quyền lợi của mọi người. Ví dụ: The court upheld justice for the plaintiff. (Tòa án giữ vững công lý cho nguyên đơn.) check Advocate for entitlements - Đấu tranh cho các quyền lợi được đảm bảo Phân biệt: Advocate for entitlements là hành động công khai đấu tranh để bảo vệ các quyền lợi hợp pháp hoặc được công nhận. Ví dụ: She advocates for entitlements of minority groups. (Cô ấy đấu tranh cho quyền lợi của các nhóm thiểu số.) check Ensure legal protections - Đảm bảo các bảo vệ pháp lý Phân biệt: Ensure legal protections là hành động đảm bảo rằng pháp luật cung cấp sự bảo vệ đầy đủ cho quyền lợi cá nhân hoặc nhóm người. Ví dụ: The law ensures legal protections for all citizens. (Luật pháp đảm bảo các bảo vệ pháp lý cho mọi công dân.) check Preserve liberties - Giữ gìn tự do và quyền lợi Phân biệt: Preserve liberties là hành động bảo vệ và duy trì các quyền tự do cơ bản của cá nhân trong xã hội. Ví dụ: The constitution preserves liberties for future generations. (Hiến pháp giữ gìn tự do cho các thế hệ tương lai.)