VIETNAMESE
dựng vợ gả chồng cho ai
se duyên , gả, cưới gả, cưới xin, gả cưới
ENGLISH
marry off someone
/ˈmæri ɒf ˈsʌmwʌn/
matchmake, wed
Dựng vợ gả chồng cho ai là hành động thu xếp hôn nhân cho một người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định dựng vợ gả chồng cho con gái út của mình.
She decided to marry off her youngest daughter.
2.
Họ cố gắng dựng vợ gả chồng cho người em họ với một người giàu có.
They tried to marry off their cousin to a wealthy suitor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Marry off someone nhé!
Settle down
Phân biệt:
Settle down có nghĩa là ổn định cuộc sống, thường bao gồm việc kết hôn và lập gia đình.
Ví dụ:
They helped their son settle down with a wonderful woman.
(Họ đã giúp con trai mình lập gia đình với một người phụ nữ tuyệt vời.)
Marry off someone
Phân biệt:
Marry off someone có nghĩa là gả chồng hoặc dựng vợ cho con cái.
Ví dụ:
They finally married off their eldest daughter last year.
(Cuối cùng, họ đã dựng vợ gả chồng cho con gái lớn của mình năm ngoái.)
Find a match for someone
Phân biệt:
Find a match for someone có nghĩa là tìm người phù hợp để kết hôn, thường là bố mẹ tìm bạn đời cho con.
Ví dụ:
Her parents were eager to find a match for her.
(Cha mẹ cô ấy rất mong muốn tìm người phù hợp để gả cô ấy.)
Help someone tie the knot
Phân biệt:
Help someone tie the knot có nghĩa là giúp ai đó kết hôn.
Ví dụ:
They helped their son tie the knot with his long-time girlfriend.
(Họ đã giúp con trai mình kết hôn với bạn gái lâu năm.)
Arrange a marriage
Phân biệt:
Arrange a marriage có nghĩa là sắp xếp hôn nhân, thường mang ý nghĩa về truyền thống hoặc sự can thiệp của gia đình.
Ví dụ:
In some cultures, parents arrange marriages for their children.
(Trong một số nền văn hóa, cha mẹ sắp xếp hôn nhân cho con cái.)
Start a family
Phân biệt:
Start a family có nghĩa là bắt đầu lập gia đình, thường ám chỉ kết hôn và sinh con.
Ví dụ:
They encouraged their daughter to start a family soon.
(Họ khuyến khích con gái mình lập gia đình sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết